Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 冴
- 冫牙
Hán tự
冴 - NGÀ
Nghĩa
Khéo léo
Âm Kun
さ.える こお.る ひ.える
Âm On
ゴ コ
Đồng âm
我餓
Đồng nghĩa
巧妙優
Trái nghĩa
Giải nghĩa
be clear, serene, cold, skilful Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

冴
Nha sĩ Băng bó KHÉO LÉO cho NGÀ
Đóng băng cái răng nha lại để ngọc NGÀ sáng sủa
2 răng dài quá như ngà voi
Răng Ngà ngà như màu Băng
Nha sĩ băng bó khéo léo cho hai cái ngà
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
冴える | さえる | NGÀ | Khéo léo |
目が冴える | めがさえる | Tỉnh táo | |
眼が冴える | めがさえる | Tỉnh táo | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 芽邪呀羽次兆冲冰牙既弱准凍軣訝雅冫冶冷况
VÍ DỤ PHỔ BIẾN