Created with Raphaël 2.1.21234567

Số nét

7

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

NGÀ

Nghĩa
Khéo léo
Âm On
Âm Kun
.える こお.る .える
Đồng âm
我餓
Đồng nghĩa
巧妙優
Trái nghĩa
Giải nghĩa
be clear, serene, cold, skilful Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 冴

Nha sĩ Băng bó KHÉO LÉO cho NGÀ

Đóng băng cái răng nha lại để ngọc NGÀ sáng sủa

2 răng dài quá như ngà voi

Răng Ngà ngà như màu Băng

Nha sĩ băng bó khéo léo cho hai cái ngà

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
える さえる NGÀKhéo léo
目がえる めがさえる Tỉnh táo
眼がえる めがさえる Tỉnh táo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 芽邪呀羽次兆冲冰牙既弱准凍軣訝雅冫冶冷况
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm