Số nét
2
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 几
- 丿
Hán tự
几 - KỈ
Nghĩa
Bàn
Âm Kun
きにょう
Âm On
キ
Đồng âm
期機記近示技紀居己既旗岐枝奇寄棋祈騎碁幾忌伎磯其彐祇畿
Đồng nghĩa
机
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái ghế dựa. Cái kỉ tre. Giản thể của chữ [幾]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

几
Kỉ niệm cái Ghế dựa.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
几帳 | きちょう | KỈ TRƯỚNG | Che màn |
几案 | きあん | KỈ ÁN | Kỷ án |
几帳面 | きちょうめん | KỈ TRƯỚNG DIỆN | Ngăn nắp |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 凡冗亢机夙凪肌凩咒鳬飢殳処凧帆汎伉坑抗吭
VÍ DỤ PHỔ BIẾN