Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 凪
- 几止
Hán tự
TỊCH, LẶC
Nghĩa
Sự tĩnh lặng, sự yên lặng, trời yên biển lặng
Âm On
Âm Kun
なぎ な.ぐ
Đồng âm
席積績跡夕潟析籍昔惜寂癖滴汐脊楽落絡酪
Đồng nghĩa
静靜寧宁
Trái nghĩa
Giải nghĩa
lull, calm, (kokuji) Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

凪
Khi gió 風 ngừng thổi 止 mọi thứ trở nên yên lặng
CHỈ (sự tĩnh lặng) : CHỈ có ngoài BIÊN GIỚI mọi thứ đều tĩnh lặng
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 企机此夙肌凩址沚阯正延肯祉征武咒止冗柾亢
VÍ DỤ PHỔ BIẾN