Số nét
2
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 凵
Hán tự
凵 - KHẢM
Nghĩa
Há miệng
Âm Kun
Âm On
カン
Đồng âm
勘襟堪欽
Đồng nghĩa
口唇凶凸凹
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Há miệng. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

凵
Khảm Trai chỉ bắt những con Há Miệng.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 廿凹凸匈画函幽凶缶度凾恟洶缸席悩鬯脳涵罍
VÍ DỤ PHỔ BIẾN