Số nét
12
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 募
- 莫力
- 艹旲力
- 艹日大力
Hán tự
MỘ
Nghĩa
Chiêu mộ, tuyển dụng, tập hợp lại, mời
Âm On
ボ
Âm Kun
つの.る
Đồng âm
無模母幕暮毛墓膜慕某撫无
Đồng nghĩa
誘招召引集合勧請
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tìm rộng ra. Xin. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Trên bãi cỏ (⺾) ngày nắng (日) to (大), lực (力) lượng quân đội được chiêu mộ (募).
莫 : Lượng lớn 莫 cỏ 艹 trên mặt trời 日 to 大
募 : Chiêu mộ 募 lượng lớn 莫 lực sĩ 力
漠 : Sa mạc 漠 cần một lượng lớn 莫 nước 氵
幕 : Mạc phủ 幕 dùng một lượng lớn 莫 khăn 巾
墓 : Mộ 墓 là nơi có nhiều 莫 đất 土
暮 : Cuộc sống 暮 = lượng lớn 莫 ngày 日
模 : Mô hình 模 cần lượng lớn 莫 gỗ 木
Để chiêu MỘ được đống cỏ LỚN phơi trong môt ngày cần có súc LỰC
Tuyển mộ những người cao to, lực lưỡng, không bệnh răng miệng và đặc biệt không hút cỏ
Dọn cỏ ngày nắng cần lực lượng lớn.
Chiêu mộ lực lượng 1 ngày dưới cỏ hoa
MỘ (募) Lực (力) tuyển mộ
MỘ (慕) Tâm (心) Ái mộ
MỘ (墓) Thổ (土) ngôi mộ
MỘ (暮) Mặt trời (日) lặn
- 1)Tìm rộng ra. Treo một cái bảng nói rõ cách thức của mình muốn kén để cho người ta đến ứng nhận gọi là mộ. Như mộ binh [募兵] mộ lính.
- 2)Xin. Như mộ hóa [募化] thầy tu đi xin ăn, mộ quyên [募捐] quyên tiền gạo phát chẩn.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
公募 | こうぼ | sự tuyển dụng; sự thu hút rộng rãi; thu hút; huy động; phát hành |
募る | つのる | chiêu mộ |
募金 | ぼきん | sự quyên tiền |
募集 | ぼしゅう | sự chiêu tập; sự chiêu mộ; sự tuyển mộ |
徴募 | ちょうぼ | Sự đăng lính; sự tuyển mộ |
Ví dụ Âm Kun
募る | つのる | MỘ | Chiêu mộ |
冷え募る | ひえつのる | LÃNH MỘ | Để trở nên lạnh hơn |
吹き募る | ふきつのる | XUY MỘ | Càng thổi ghê hơn |
言い募る | いいつのる | NGÔN MỘ | Để tranh luận dữ dội |
降り募る | おりつのる | HÀNG MỘ | Tới cứng hơn mưa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
公募 | こうぼ | CÔNG MỘ | Sự tuyển dụng |
募債 | ぼさい | MỘ TRÁI | Nâng (của) một tiền vay |
募兵 | ぼへい | MỘ BINH | (quân đội) tuyển mộ binh lính |
募金 | ぼきん | MỘ KIM | Sự quyên tiền |
応募 | おうぼ | ỨNG MỘ | Đăng ký |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 慕幕漠墓摸寞暮膜模莫糢蟇蟆謨貘菴冪羃驀萱
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 募金(ぼきん)Gây quỹ
- 応募者(おうぼしゃ)Người xin việc
- 募集する(ぼしゅうする)Tuyển dụng, nhận hồ sơ
- 応募する(おうぼする)Áp dụng (ví dụ như vị trí)
- 公募する(こうぼする)Quảng cáo, kêu gọi công chúng
- 募る(つのる)Mời gọi, gạ gẫm