Created with Raphaël 2.1.212

Số nét

2

Cấp độ

JLPTN, N1 N1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

PHƯƠNG

Nghĩa
Tủ đựngÝ nghĩa:Tủ đựng
Âm On
ホウ
Âm Kun
Đồng âm
方芳妨紡坊肪鳳
Đồng nghĩa
匣櫃
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái đồ để đựng đồ. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 匚

Tủ đựng đồ.

Cái hộp đựng đồ

Cô (nhìn giống chữ C) Phương có thể tạo ra những thứ đựng đồ rất lạ

Tủ đứng đựng đồ

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm