Created with Raphaël 2.1.2132456

Số nét

6

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

KHUÔNG

Nghĩa
Đúng, cứu giúp
Âm On
キョウ オウ
Âm Kun
すく.う
Đồng âm
康慶
Đồng nghĩa
助救修整
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sửa cho chính lại. Giúp. Họ Khuông. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 匡

Vua chui vào tủ để cải cách KHUÔNG chính

Vua Phương vào ngõ cụt vô phương cứu chữa

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
きょうせい KHUÔNG CHÁNHCải cách
きょうきゅう KHUÔNG CỨUSự giúp đỡ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 框再匠狂玖呈弄抂汪臣匣巨玉主匝旺枉枢王皇
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm