Số nét
2
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 匸
Hán tự
HỆ
Nghĩa
Che đậy, khác hẳn chữ phương.
Âm On
ケイ
Âm Kun
Đồng âm
係系繋
Đồng nghĩa
蔽隠
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Che đậy, khác hẳn chữ phương [匚]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

匸
Hệ T che đậy.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 匚匹巨匝匡匠臣匣枢匪区医拒炬框區匯嘔榧欧
VÍ DỤ PHỔ BIẾN