Số nét
	                                                     7                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN4
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 医
 - 匚矢
 - 匸矢
 
Hán tự
                                        Y
Nghĩa
                                        Y học, y tế, bác sĩ
                                    Âm On
                                        
			                                イ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            い.やす  い.する  くすし                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            意依衣綺伊椅                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            療病薬保健                                            
                                        Trái nghĩa
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Giản thể của chữ [醫].                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Y (Y 医) bác sĩ có mũi tên (THỈ 矢) trong tủ (PHƯƠNG 匚 )
Cái hộp thuốc (PHƯƠNG) đựng kim châm (THỈ) của thầy thuốc (Y)
Y sĩ để mũi kim trong hộp .
医 - Thần Y, mở hộp thuốc (匚) ra, thì mủi tiêm (/) bắn lên trời (天)
Thời y học chưa phát triển bị tên bắn nhất định sẽ vô hộp (die)
Y Học Phương Đông dùng Mũi Tên để chữa bệnh.
Mũi tên cất trong tủ bác sĩ rồi
Y học thì phải nhanh chóng như Tên (THỈ) bắn
- 1)Giản thể của chữ [醫].
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 侍医 | じい | thầy thuốc | 
| 内科医 | ないかい | Bác sĩ nội khoa | 
| 医する | いする | trị liệu; chẩn trị; điều trị; chữa bệnh | 
| 医学 | いがく | y học | 
| 医学生 | いがくせい | y sinh | 
KANJ TƯƠNG TỰ
- 矣知矧矩疾族笶猴雉侯俟矢挨候埃欸喉智椥竢形妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 医者(いしゃ)Bác sĩ (y khoa)
 - 医師(いし)Bác sĩ (y khoa)
 - 医療(いりょう)Chăm sóc y tế
 - 医学(いがく)Y học
 - 医院(いいん)Phòng khám
 - 医薬品(いやくひん)Vật tư y tế
 - 獣医(じゅうい)Bác sĩ thú y
 - 歯科医(しかい)Nha sĩ