Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 卓
- 卜早
- 卜日十
Hán tự
TRÁC
Nghĩa
Cao chót, cái bàn
Âm On
タク
Âm Kun
Đồng âm
側測濯濁啄琢
Đồng nghĩa
台壇
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cao chót. Đứng vững. Cái đẳng, cái bàn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

卓
Về sớm lấy 10 cái bàn
Dậy sớm (tảo) chưa đủ, sớm sớm hơn nữa (thượng tảo) để học bài, lâu ngày sẽ có kiến thức trác tuyệt
Kê bàn xem bói lúc sớm đỡ lêu lổng TRÁC tán
Tới sớm 早 để lấyトる bàn
Xem bói vào sáng sớm trác phải đặt lễ lên cái bàn
- 1)Cao chót. Như trác thức [卓識] kiến thức cao hơn người, trác tuyệt [卓絕] tài trí tuyệt trần.
- 2)Đứng vững. Như trác nhiên [卓然].
- 3)Cái đẳng, cái bàn.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
円卓 | えんたく | bàn tròn |
卓上 | たくじょう | để bàn |
卓上の | たくじょうの | để bàn |
卓子 | ていぶる | bàn |
卓球 | たっきゅう | bóng bàn |
Ví dụ Âm Kun
座卓 | ざたく | TỌA TRÁC | Bàn thấp |
円卓 | えんたく | VIÊN TRÁC | Bàn tròn |
卓効 | たくこう | TRÁC HIỆU | Hiệu quả lớn |
卓抜 | たくばつ | TRÁC BẠT | Sự trội hơn |
卓用 | たくよう | TRÁC DỤNG | Bàn (thiết bị) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 悼啅棹罩草早戟朝覃倬掉昇章暁幹斡綽潮廟嘲
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 卓上(たくじょう)Bàn, máy tính để bàn
- 卓球(たっきゅう)Bóng bàn
- 卓見(たくけん)Thâm nhập, ý tưởng tuyệt vời
- 食卓(しょくたく)Bàn ăn
- 電卓(でんたく)Máy tính
- 卓抜な(たくばつな)Xuất sắc, vượt trội
- 卓越する(たくえつする)Xuất sắc, vượt qua
- 卓立する(たくりつする)Vượt trội, nổi bật