Số nét
6
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 危
- 厃㔾
- ⺈厂㔾
- 厄
Hán tự
NGUY
Nghĩa
Nguy hiểm, hiểm nghèo
Âm On
キ
Âm Kun
あぶ.ない あや.うい あや.ぶむ
Đồng âm
偽
Đồng nghĩa
妙急害
Trái nghĩa
安
Giải nghĩa
Cao, ở nơi cao mà ghê sợ gọi là nguy. Cái thế cao ngất như muốn đổ gọi là nguy. Ngồi ngay thẳng không tựa vào cái gì gọi là chính khâm nguy tọa [正襟危坐]. Nguy, đối lại với chữ an [安]. Sao Nguy, một sao trong nhị thập bát tú. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Cứ (ク) đứng trên sườn núi (HÁN 厂) hình tròn ốc rất nguy hiểm (危)
Đứng trên Vách núi thấy con quái vật trong núi rất nguy hiểm
Đứng trên VÁCH NÚI thì rất NGUY HIỂM
ク đứng trên Vách Núi hình trôn ốc rất Nguy hiểm
Ba chân bốn cẳng bỏ chạy trên con đường
Dùng ĐAO( ク: bộ đao) chặt TRE (卩: bộ tiết) ở sườn núi (厂: bộ hán) rất NGUY hiểm.
NGUY HIỂM thường mang đến điều BẤT HẠNH( 厄ーngoả)
- 1)Cao, ở nơi cao mà ghê sợ gọi là nguy.
- 2)Cái thế cao ngất như muốn đổ gọi là nguy. Như nguy lâu [危樓] lầu cao ngất, nguy tường [危牆] tường ngất.
- 3)Ngồi ngay thẳng không tựa vào cái gì gọi là chính khâm nguy tọa [正襟危坐].
- 4)Nguy, đối lại với chữ an [安]. Như nguy cấp [危急], nguy nan [危難], v.v.
- 5)Sao Nguy, một sao trong nhị thập bát tú.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
危うい | あやうい | nguy hiểm |
危うく | あやうく | suýt |
危ない | あぶない | nghi ngờ; không rõ; không đáng tin |
危ぶむ | あやぶむ | lo sợ |
危害 | きがい | sự nguy hại; sự phương hại; nguy hiểm; nguy hại |
Ví dụ Âm Kun
危うい | あやうい | NGUY | Nguy hiểm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
危ぶむ | あやぶむ | NGUY | Lo sợ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
危ない | あぶない | NGUY | Nghi ngờ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
危地 | きち | NGUY ĐỊA | Sự nguy hiểm |
危惧 | きぐ | NGUY CỤ | Sự sợ sệt |
危懼 | きく | NGUY CỤ | Sự sợ hãi |
危機 | きき | NGUY KI | Khủng hoảng |
危虞 | きく | NGUY NGU | Sợ hãi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 厄脆詭扼阨卮軛跪譫憺擔膽鮠印汚仮灰朽考旬
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 危機(きき)Khủng hoảng
- 危害(きがい)Chấn thương, tổn hại, nguy hiểm
- 危篤(きとく)Trên bờ vực của cái chết
- 危惧(きぐ)Sợ hãi, nghi ngại
- 危険な(きけんな)Nguy hiểm
- 危ない(あぶない)Nguy hiểm, coi chừng!
- 危うく(あやうく)Trong nguy cơ sắp xảy ra của, gần như
- 危うい(あやうい)Nguy hiểm, quan trọng [adj.]
- 危ぶむ(あやぶむ)Có nghi ngờ [vt]