Số nét
2
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 厶
Hán tự
KHƯ, TƯ
Nghĩa
Riêng tư
Âm On
シ ボウ ム
Âm Kun
わたくし ござ.る
Đồng âm
区去駆虚自四子思資私死食字姿修司辞宿寺秀緒似序諮滋飼磁徐詞紫慈囚叙嗣賜伺梓脩須袖覗辻羞恣
Đồng nghĩa
私其己唯密秘躙
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Khư lư [去盧] đồ ăn cơm. $ Ghi chú : Dưới chữ khứ [去] theo chữ khư. Cổ văn là chữ tư, dưới chữ soán [篡], chữ nội [內] đều theo đó. Cổ văn viết là quăng [厷] tức là chữ [肱]. Lại là chữ dĩ [以] bớt nét di, tức là bên tả chữ dĩ [以], chữ [台], chữ hĩ [矣] đều theo đó. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

厶
Khư khư Bốn mãi Riêng tư.
Khư khư giữ cục phân
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 允云公勾仏去広弘台払弁瓜牟私参会至充伝却
VÍ DỤ PHỔ BIẾN