Số nét
5
Cấp độ
JLPTN4
Bộ phận cấu thành
- 去
- 土厶
Hán tự
KHỨ, KHU
Nghĩa
Quá khứ, trôi qua
Âm On
キョ コ
Âm Kun
さ.る ~さ.る
Đồng âm
区駆虚厶
Đồng nghĩa
古過済往
Trái nghĩa
来留
Giải nghĩa
Đi, tự đây mà đi tới kia gọi là khứ. Bỏ. Đã qua. Một trong bốn thanh bình, thượng, khứ, nhập [平,上,去,入]. Một âm là khu, cùng nghĩa với chữ khu [驅]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Chôn chuyện riêng tư (KHƯ厶) xuống đất (THỔ 土) thành quá khứ (KHỨ去)
Chôn chuyện quá khứ xuống đất đi
Tất cả những chuyện riêng tư khi chôn xuống đất rồi thì chỉ còn là quá khứ
Quá KHỨ 去 riêng tư 厶 thì nên trôn vùi xuống đất 土
Chôn xuống ĐẤT chuyện RIÊNG TƯ sẽ thành QUÁ KHỨ
Giữ khư khư miếng đất rồi cũng trở thành quá khứ
Hãy chôn quá khứ xuống đất
Quá khứ riêng tư (TƯ) không hay thì hãy chôn vùi dưới đất (THỔ)
- 1)Đi, tự đây mà đi tới kia gọi là khứ.
- 2)Bỏ. Như khứ thủ [去取] bỏ lấy.
- 3)Đã qua. Như khứ niên [去年] năm ngoái.
- 4)Một trong bốn thanh bình, thượng, khứ, nhập [平,上,去,入]. Chữ đọc âm như đánh dấu sắc là khứ thanh [去聲].
- 5)Một âm là khu, cùng nghĩa với chữ khu [驅].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
半過去 | はんかこ | thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp) |
去る | さる | cút; lui bước; lui gót; ra đi; bỏ đi; đi xa; rời xa; ra khỏi; rời |
去年 | きょねん | năm ngoái; năm trước |
去来 | きょらい | sự đi về; sự đi đi về về; đi đi về về; hiện đi hiện về; ám ảnh; luẩn quẩn |
取去る | とりさる | hớt; rụt |
Ví dụ Âm Kun
去る | さる | KHỨ | Cút |
切り去る | きりさる | THIẾT KHỨ | Tới sự cắt ra khỏi |
取り去る | とりさる | THỦ KHỨ | Buột |
取去る | とりさる | THỦ KHỨ | Hớt |
失せ去る | うせさる | THẤT KHỨ | Biến đi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
過去 | かこ | QUÁ KHỨ | Quá khứ |
半過去 | はんかこ | BÁN QUÁ KHỨ | Thời quá khứ không hoàn thành (ngữ pháp) |
大過去 | だいかこ | ĐẠI QUÁ KHỨ | (ngữ pháp) thì quá khứ hoàn thành |
過去形 | かこけい | QUÁ KHỨ HÌNH | Đã qua kéo căng |
暗い過去 | くらいかこ | ÁM QUÁ KHỨ | Đã qua mờ ảo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
死去 | しきょ | TỬ KHỨ | Cái chết |
辞去 | じきょ | TỪ KHỨ | Xa lánh mọi người |
卒去 | そっきょ | TỐT KHỨ | Sự chết |
去勢 | きょせい | KHỨ THẾ | Sự thiến |
去年 | きょねん | KHỨ NIÊN | Năm ngoái |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 充至却劫刧怯法垤盍圧圦広弘台払弁瓜圭在寺庄
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 去年(きょねん)Năm ngoái
- 去来する(きょらいする)Đến và đi
- 退去する(たいきょする)Khởi hành, rời đi
- 死去する(しきょする)Qua đời
- 過去(かこ)Quá khứ
- 去る(さる)Rời đi, biến mất