Created with Raphaël 2.1.2124356

Số nét

6

Cấp độ

JLPTN3

Bộ phận cấu thành

  • 丿
  • 丿
Hán tự

HƯỚNG

Nghĩa
Ngoảnh về, hướng về, nhằm vào
Âm On
コウ
Âm Kun
.く .い ~む.き .ける ~む.け .かう .かい .こう .こう~ むこ むか.い
Nanori
こお むか むかい むこう
Đồng âm
況響香郷享亨饗
Đồng nghĩa
側的標
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ngoảnh về, hướng về. Ngày xưa. Sắp. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 向

biên giới (QUYNH ) vẫn luôn miệng hướng () về tổ quốc

Xung quanh lời nói HƯỚNG thiện

Mọi người xung quanh hướng về cái miệng đang nói

Dù ở Biên Giới hay cửa Khẩu thì vẫn Hướng về em

CHỦ ra BIÊN GIỚI với cái MỒM hét HƯỚNG VỀ phía ĐỐI DIỆN

XUNG QUANH cái MIỆNG râu chỉ tứ phương 8 HƯỚNG

Xung quanh lời nói HƯỚNG thiện

  • 1)Ngoảnh về, hướng về. Ngoảnh về phương vị nào gọi là hướng. Như nam hướng [南向] ngoảnh về hướng nam, bắc hướng [北向] ngoảnh về hướng bắc, v.v. Ý chí ngả về mặt nào gọi là chí hướng [志向], xu hướng [趨向], v.v.
  • 2)Ngày xưa. Như hướng giả [向者] trước ấy.
  • 3)Sắp. Như hướng thần [向晨] sắp sáng.
  • 4)Giản thể của chữ 曏
Ví dụ Hiragana Nghĩa
いっこう một chút; một ít
いっこうに .. lắm; hoàn toàn (không)
しこうち cảng đích
しむけこう cảng đến
あおむけ sự nằm ngửa
Ví dụ Âm Kun
いている むいている Phù hợp
北にいた窓 きたにむいたまど Cửa sổ mở hướng Bắc
教師にいている きょうしにむいている Để (thì) hợp với một giáo viên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
むかい HƯỚNGGiáp mặt
かい むかい HƯỚNGHướng tới
い波 むかいは HƯỚNG BAĐứng đầu biển
かい波 むかいは HƯỚNG BAĐứng đầu biển
かい火 むかいひ HƯỚNG HỎALửa chặn (để bảo vệ chống lại rừng những lửa)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
むこう HƯỚNGTới mặt
こう むこう HƯỚNGPhía bên kia
こう気 むこうき HƯỚNG KHÍHiếu chiến
う側 むこうがわ HƯỚNG TRẮC(kẻ) khác đứng bên
こう側 むこうがわ HƯỚNG TRẮCPhía bên kia
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
むかい HƯỚNGGiáp mặt
かい むかい HƯỚNGHướng tới
い波 むかいは HƯỚNG BAĐứng đầu biển
かい波 むかいは HƯỚNG BAĐứng đầu biển
かい火 むかいひ HƯỚNG HỎALửa chặn (để bảo vệ chống lại rừng những lửa)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
むこう HƯỚNGTới mặt
こう むこう HƯỚNGPhía bên kia
こう気 むこうき HƯỚNG KHÍHiếu chiến
う側 むこうがわ HƯỚNG TRẮC(kẻ) khác đứng bên
こう側 むこうがわ HƯỚNG TRẮCPhía bên kia
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
むく HƯỚNGĐối diện với
でむく XUẤT HƯỚNGĐi tới
みむく KIẾN HƯỚNGNhìn về phía
うわむく THƯỢNG HƯỚNGTới cái nhìn hướng lên
あおむく NGƯỠNG HƯỚNGHướng lên trên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
むき HƯỚNGChiều hướng
ふむき BẤT HƯỚNGKhông đủ năng lực
まむき CHÂN HƯỚNGĐiềm báo
うわむき THƯỢNG HƯỚNGViệc cải thiện
うわむき THƯỢNG HƯỚNGSự tăng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ける むける HƯỚNGChỉ mặt
ける しむける SĨ HƯỚNGXui khiến
しむける SĨ HƯỚNGXui khiến
ける たむける THỦ HƯỚNGDâng hoa
ける あおむける NGƯỠNG HƯỚNGHướng lên trên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
かう むかう HƯỚNGHướng tới
かう はむかう NHẬN HƯỚNGĐể đánh sau ở (tại)
かう てむかう THỦ HƯỚNGĐể chống lại
かう きむかう LAI HƯỚNGĐể đến là sự giáp mặt (chúng ta)
はむかう XỈ HƯỚNGChống lại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
むけ HƯỚNGDành cho
しむけ SĨ HƯỚNGSự giao hàng
あおあおむけ HƯỚNGGiáp mặt lên trên
あおむけ NGƯỠNG HƯỚNGSự nằm ngửa
かおむけ NHAN HƯỚNGGiáp mặt ai đó
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
げこう HẠ HƯỚNGRời thủ đô
こうご HƯỚNG HẬUTừ nay về sau
えこう HỒI HƯỚNGLễ hồi hướng (Phật giáo)
しこう CHÍ HƯỚNGChí hướng
いこう Ý HƯỚNGChí hướng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 同咼冏吶周尚洞恫炯迥桐胴渦過堝粡萵禍嗣銅
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 向上心(こうじょうしん)
    Khát vọng
  • 方向(ほうこう)
    Phương hướng
  • 傾向(けいこう)
    Khuynh hướng
  • 動向(どうこう)
    Xu hướng, phong trào
  • 対向車(たいこうしゃ)
    Xe sắp tới
  • 転向する(てんこうする)
    Thay đổi, chuyển đổi
  • 向こう(むこう)
    Đằng kia
  • 向ける(むける)
    Hãy hướng về phía [vt]
  • 向かう(むかう)
    Đi về phía [vi]
  • 子供向け(こどもむけ)
    Cho trẻ em

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm