Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1, N5
Bộ phận cấu thành
- 吾
- 五口
Hán tự
NGÔ
Nghĩa
Tôi, ta, của tôi
Âm On
ゴ
Âm Kun
われ わが~ あ~
Đồng âm
午誤遇悟呉梧
Đồng nghĩa
私僕俺己我
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ta, tới mình mà nói gọi là ngô. Chống giữ. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

吾
Tôi có Năm (五) cái miệng (口)
Ngô rang Tôi có Năm Miệng túi.
Tôi có 5 cái miệng nhai NGÔ
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
吾れ | われれ | Tôi | |
吾人 | われじん | NHÂN | Chúng ta |
吾等 | われとう | ĐẲNG | Chúng tôi |
吾木香 | われもこう | MỘC HƯƠNG | Ngô mộc hương (một loại cây làm thuốc) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
吾が | わが | Tôi | |
吾輩 | わがはい | BỐI | Đôi ta |
吾が輩 | わがともがら | BỐI | Đôi ta |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
吾子 | あご | TỬ | Đứa con của tôi tiếng gọi con mình và con kẻ dưới một cách thân mật tiếng xưng của trẻ con với người khác (cổ ngữ) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 唔悟圄梧晤牾珸語亜杏沖含局吟串呉吹呈呆吠
VÍ DỤ PHỔ BIẾN