Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 呂
- 口丿口
- 口
Hán tự
LỮ, LÃ
Nghĩa
Xương sống
Âm On
ロ リョ
Âm Kun
せぼね
Đồng âm
旅慮侶羅
Đồng nghĩa
倮裸漏瘰
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Luật lữ [律呂] tiếng điệu hát, xem chữ luật [律]. Họ Lữ, ta quen đọc là Lã. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
呂
Bể tắm hai ngăn chữ nhật có nối khớp nhau
BỒN TẮM dành riêng cho khách LỮ Hành
2 hình chữ nhật nối nhau làm bồn tắm đỡ tốn nước LÃ
KHẨU nhỏ - NỐI với - CỬA KHẨU đít --» là XƯƠNG SỐNG nằm gọn tronh cái BỒN TẮM 風呂
Kết nối đầu với đít là xương sống
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 咋右史唾君告呑否佑使若吸吏祐侶咸宮唏哽梠
VÍ DỤ PHỔ BIẾN