Số nét
13
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 嘩
- 口華
Hán tự
嘩 - HOA
Nghĩa
Cũng như chữ hoa [譁].
Âm Kun
かまびす.しい
Âm On
カ ケ
Đồng âm
化和画花火貨華禍樺禾
Đồng nghĩa
譁咆
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cũng như chữ hoa [譁]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

嘩
Hoa hay MIỆNG lưỡi ba HOA chích choè.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
喧嘩 | けんか | HUYÊN HOA | Sự cà khịa |
口喧嘩 | くちけんか | KHẨU HUYÊN HOA | Cãi nhau |
痴話喧嘩 | ちわげんか | SI THOẠI HUYÊN HOA | Sự cãi nhau của những người yêu nhau |
内輪喧嘩 | うちわけんか | NỘI LUÂN HUYÊN HOA | Sự cãi nhau trong gia đình |
夫婦喧嘩 | ふうふげんか | PHU PHỤ HUYÊN HOA | Sự cãi nhau giữa vợ chồng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 遣圖樺曄喰器噐磊悪患唱唾釦問唯婁售啜啖啝
VÍ DỤ PHỔ BIẾN