Số nét
14
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 噌
- 口曾
- 口曽
Hán tự
TẰNG
Nghĩa
Ồn ào; ầm ĩ, náo nhiệt.
Âm On
ソウ ショウ ソ
Âm Kun
かまびす.しい
Đồng âm
増蔵層葬贈臓喪桑僧憎曽
Đồng nghĩa
騒賑熱
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Ồn ào; ầm ĩ, náo nhiệt. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
噌
Thi thể được xếp tầng lớp lên 8 cái ruộng ngày chủ nhật
MỒM của đứa CHÁU CHẮT ỒN ÀO thật sự
Cơ sở hạ Tằng càng thấp thì số người Chết càng Tăng
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
味噌 | みそ | VỊ TẰNG | Điểm chính |
酢味噌 | すみそ | TẠC VỊ TẰNG | Miso trộn giấm |
味噌っ歯 | みそっぱ | VỊ TẰNG XỈ | Răng sâu (của trẻ con) |
味噌擂り | みそすり | VỊ TẰNG LÔI | Sự tâng bốc |
味噌汁 | みそしる | VỊ TẰNG TRẤP | Súp tương |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 層増憎豊僧甑禪曽硬禮軆醴囎磁説碑蔔暢熏噂
VÍ DỤ PHỔ BIẾN