Created with Raphaël 2.1.2132456789121011131415

Số nét

15

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

KHÍ

Nghĩa
Tục dùng như chữ khí [器].
Âm On
Âm Kun
うつわ
Đồng âm
気崎器棄欺汽綺气乞
Đồng nghĩa
器備具資材兵
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ khí [器]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 噐

Phân biệt với chữ 器

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 矼器磊圖壽嘩遣喰尋悪患唱唾釦問唯婁售啜啖
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm