Số nét
3
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 囗
Hán tự
VI
Nghĩa
Cổ văn là chữ vi [圍].
Âm On
イ コク
Âm Kun
Đồng âm
位違味未尾囲為微緯偉胃韋彙黴
Đồng nghĩa
圏園地土
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cổ văn là chữ vi [圍]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

囗
Vi trùng Vây Quanh Miệng.
Chu vi bao quanh hình vuông
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 口回圖固咽廻徊茴圄迴國蛔圍鄙中右加可叶句
VÍ DỤ PHỔ BIẾN