Created with Raphaël 2.1.2123

Số nét

3

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

VI

Nghĩa
Cổ văn là chữ vi [圍].
Âm On
コク
Âm Kun
Đồng âm
位違味未尾囲為微緯偉胃韋彙黴
Đồng nghĩa
圏園地土
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cổ văn là chữ vi [圍]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 囗

Vi trùng Vây Quanh Miệng.

Chu vi bao quanh hình vuông

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 口回圖固咽廻徊茴圄迴國蛔圍鄙中右加可叶句
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm