Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 垢
- 土后
- 土⺁一口
Hán tự
垢 - CẤU
Nghĩa
Cáu bẩn. Nhơ nhuốc.
Âm Kun
あか はじ
Âm On
コウ ク
Đồng âm
求球構購句拘溝毬駒倶勾
Đồng nghĩa
汚穢塵泥腐
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cáu bẩn. Nhơ nhuốc. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

垢
Hoàng hậu ở dơ
Đất dính lên Hoàng Hậu bị Cáu bẩn
Ngay cả nữ hoàng cũng bị bẩn khi đi trên trái đất
Vậy vô cấu tức là tinh khiết à
Tôi CÁU BẨN ở dưới SƯỜN NÚI do bị nhét 1 kg ĐẤT vào MIỆNG
Đằng sau đất có cáu bẩn
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
手垢 | てあか | THỦ CẤU | Dấu tay bẩn |
湯垢 | ゆあか | THANG CẤU | Cáu cặn nước |
目垢 | めあか | MỤC CẤU | Dịch nhầy từ mắt |
垢抜け | あかぬけ | CẤU BẠT | Sự tinh luyện |
水垢 | みずあか | THỦY CẤU | Cặn bã (khoáng vật học) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 后研斫浩造砺呼晧梏啀告皓窖塩跣酷慝誥靠謹
VÍ DỤ PHỔ BIẾN