Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 埼
- 土奇
- 土大可
- 土大丁口
Hán tự
埼 - KỲ
Nghĩa
Mũi đất nhô ra biển
Âm Kun
さき さい みさき
Âm On
キ
Đồng âm
机
Đồng nghĩa
岬
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Mũi đất (nhô ra biển). Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

埼
Mũi đất này thật là kỳ diệu
Có khả năng lớn sẽ mua đước miếng đất kỳ dị này
Kì mua mảnh đất bị cong
Ngọc ngà châu báu Vua làm chủ hết
Kỳ nghỉ trên mảnh đất kì lạ
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
埼銀 | さいぎん | NGÂN | Saitama đắp bờ |
埼玉勢 | さいたまぜい | NGỌC THẾ | Nhóm saitama |
埼玉県 | さいたまけん | NGỌC HUYỆN | Chức quận trưởng tiếp theo tới tokyo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 域崎培啀硅堝袁碕咽哉哇奎器奇舎周嚇告呑吐
VÍ DỤ PHỔ BIẾN