Created with Raphaël 2.1.21234567891011

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

KỲ

Nghĩa
Mũi đất nhô ra biển
Âm On
Âm Kun
さき さい みさき
Đồng âm
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Mũi đất (nhô ra biển). Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 埼

Mũi đất này thật là kỳ diệu

Có khả năng lớn sẽ mua đước miếng đất kỳ dị này

Kì mua mảnh đất bị cong

Ngọc ngà châu báu Vua làm chủ hết

Kỳ nghỉ trên mảnh đất kì lạ

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
さいぎん NGÂNSaitama đắp bờ
玉勢 さいたまぜい NGỌC THẾNhóm saitama
玉県 さいたまけん NGỌC HUYỆNChức quận trưởng tiếp theo tới tokyo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 域崎培啀硅堝袁碕咽哉哇奎器奇舎周嚇告呑吐
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm