Số nét
13
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 塗
- 涂土
- 氵余土
- 土
Hán tự
ĐỒ, TRÀ
Nghĩa
Sơn, bôi, xoa
Âm On
ト
Âm Kun
ぬ.る ぬ.り まみ.れる
Đồng âm
度都由土渡図途徒猶杜賭妬査茶詐搾咋
Đồng nghĩa
油揉擦
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bùn bửn. Đường, cũng như chữ đồ [途]. Lấp, xóa đi. Một âm là trà. Dị dạng của chữ [涂]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

塗
Ngày xưa người ta thường đổ DƯ một chút NƯỚC vào ĐẤT cho nhão ra rồi đem chát, bôi vào đồ sứ để tạo mầu
đất dư nước là bùn dùng bùn để đồ sơn phết.
Lấy đất trộn nước đồ lên môi
Đồ Sơn là mảnh đất Dư thừa Nước.
Người ta bị dư sơn ở đất này
- 1)Bùn bửn. Đãi người tàn ác gọi là đồ thán [塗炭] lầm than.
- 2)Đường, cũng như chữ đồ [途].
- 3)Lấp, xóa đi.
- 4)Một âm là trà. Bôi, mạ. Lấy phẩm mùi (màu) bôi lên trên mặt, đồ cho đẹp gọi là trà. Pháp Hoa Kinh [法華經] : Hương du trà thân [香油塗身] (Dược Vương Bồ-Tát bản sự [藥王菩薩本事]) (Lấy) dầu thơm xoa thân. Tục viết là trà [搽].
- 5)Dị dạng của chữ [涂].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中塗 | なかぬり | sơn lớp giữa |
中塗り | なかぬり | sơn lớp giữa |
丹塗り | にぬり | Vẽ màu đỏ; quét sơn mài màu đỏ son |
塗り物 | ぬりもの | sơn mài; tranh sơn mài |
塗り箸 | ぬりばし | Đũa sơn mài |
Ví dụ Âm Kun
塗れる | まみれる | ĐỒ | Để được vết bẩn |
泥に塗れる | どろにまみれる | Dính đầy bùn | |
一敗地に塗れる | いちはいちにまみれる | Tới sự gặp mặt với sự thất bại | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
塗る | ぬる | ĐỒ | Chét |
血塗る | ちぬる | HUYẾT ĐỒ | Tới vết bẩn với máu |
色を塗る | いろをぬる | SẮC ĐỒ | Sơn màu |
漆を塗る | うるしをぬる | TẤT ĐỒ | Quét sơn |
薬を塗る | くすりをぬる | DƯỢC ĐỒ | Thoa thuốc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
丹塗り | にぬり | ĐAN ĐỒ | Vẽ màu đỏ |
目塗り | めぬり | MỤC ĐỒ | Trát vữa |
上塗 | うわぬり | THƯỢNG ĐỒ | Lần cuối trát vữa áo choàng |
下塗り | したぬり | HẠ ĐỒ | Áo bành tô mặc trong |
中塗 | なかぬり | TRUNG ĐỒ | Sơn lớp giữa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
塗布 | とふ | ĐỒ BỐ | Sự bôi (thuốc mỡ) |
糊塗 | こと | HỒ ĐỒ | Sự che đậy |
塗工 | とこう | ĐỒ CÔNG | Họa sĩ |
塗抹 | とまつ | ĐỒ MẠT | Làm mờ |
塗擦 | とさつ | ĐỒ SÁT | Sự bôi thuốc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 途耕洙漆溂淞餘浴荼濬刺沫余溶漬榕策瀬瀞壑
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 塗料(とりょう)Sơn, chất liệu sơn
- 塗装する(とそうする)Sơn [vt]
- 塗る(ぬる)Sơn, thạch cao, sơn mài, vecni
- 塗り絵(ぬりえ)Tranh để tô màu
- 塗り立て(ぬりたて)Sơn mới [n.]
- 輪島塗り(わじまぬり)Sơn mài wajima
- 上塗りする(うわぬりする)Áo khoác, men