Số nét
14
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 増
- 土曽
- 土丷田日
Hán tự
TĂNG
Nghĩa
Tăng thêm, càng ...
Âm On
ゾウ
Âm Kun
ま.す ま.し ふ.える ふ.やす
Đồng âm
蔵層葬贈臓喪桑僧憎曽噌
Đồng nghĩa
上加進越漸益程昇躍
Trái nghĩa
減
Giải nghĩa
Thêm. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Tăng (増) đất (THỔ 土) để làm ruộng (ĐIỀN 田) 1 ngày (NHẬT 日)
曽:Tằng (そう、そ、ぞう)
層:Tằng ở nhà nhiều tầng
憎:Tằng giận tim dựng đứng lên
贈:Tằng được tặng bảo bối
増:Tằng mua thêm đất
Tăng đất để làm ruộng 1 ngày
Trong một ngày ruộng đất tăng giá lên
ĐẤT RUỘNG NGÀY 1 TĂNG
Đất để dành cho tằng (là cháu chắt ) sau này chắc chắn sẽ tăng giá
Giá đất tăng từ 2 lên 4 lần.
Giá đất (土) ruộng (田) TĂNG lên từng ngày (日)
- 1)Thêm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中年増 | ちゅうどしま | phụ nữ sắp đến trung niên |
倍増 | ばいぞう | bội tăng; sự tăng gấp đôi |
値増し | ねまし | sự tăng giá |
割増し | わりまし | tiền trả thêm; tiền thưởng |
増える | ふえる | gia tăng , vi; tăng lên |
Ví dụ Âm Kun
増し | まし | TĂNG | Hơn |
値増し | ねまし | TRỊ TĂNG | Sự tăng giá |
日増し | ひまし | NHẬT TĂNG | Hằng ngày |
割り増し | わりまし | CÁT TĂNG | Phụ cấp |
割増 | わりまし | CÁT TĂNG | Phụ thu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
増える | ふえる | TĂNG | Gia tăng |
量が増える | りょうがふえる | Tới lợi ích trong số lượng | |
年齢が増える | ねんれいがふえる | Lớn tuổi | |
体重が増える | たいじゅうがふえる | Lên cân | |
収入が増える | しゅうにゅうがふえる | Bội thu | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
増やす | ふやす | TĂNG | Làm tăng lên |
人手を増やす | ひとでをふやす | Tăng nhân lực | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
増す | ます | TĂNG | Làm tăng lên |
建て増す | たてます | KIẾN TĂNG | Để trải dài (tòa nhà) |
弥増す | わたるます | DI TĂNG | Tăng dần |
信用が増す | しんようがます | Tin cậy hơn | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
加増 | かぞう | GIA TĂNG | Sự tăng |
増加 | ぞうか | TĂNG GIA | Sự gia tăng |
増派 | ぞうは | TĂNG PHÁI | Những sự tăng cường |
増置 | ぞうち | TĂNG TRÍ | Sự thành lập nhiều văn phòng hơn |
増血 | ぞうち | TĂNG HUYẾT | Tăng thêm (của) máu |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 噌層憎僧甑曽坤暢熏塲魯墜墹墫墸榊蒔塑閘墓
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 増加する(ぞうかする)Tăng số lượng [vi]
- 増大する(ぞうだいする)Tăng kích thước [vi]
- 増減する(ぞうげんする)Tăng và giảm [vi]
- 増税する(ぞうぜいする)Tăng thuế
- 急増する(きゅうぞうする)Tăng nhanh
- 倍増する(ばいぞうする)Gấp đôi [vi, vt]
- 増す(ます)Tăng [vi, vt]
- 増える(ふえる)Tăng [vi]
- 増やす(ふやす)Tăng [vt]