Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 壷
- 士冖
Hán tự
壷 - HỒ
Nghĩa
Cái ấm; bình đựng.
Âm Kun
つぼ
Âm On
コ
Đồng âm
護戸許互呼湖弧瑚胡虎壺虍
Đồng nghĩa
壺瓶缶庫
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái ấm; bình đựng. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

壷
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 冨壺桔罟詰壼拮嘉佶劼壱売吉壹噎蠧常堂毫営
VÍ DỤ PHỔ BIẾN