[Giải Nghĩa Kanji] 壷 – HỒ : Cái ấm; bình đựng.

Created with Raphaël 2.1.21243568791011

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

- HỒ

Nghĩa
Cái ấm; bình đựng.
Âm Kun
つぼ
Âm On
Đồng âm
護戸許互呼湖弧瑚胡虎壺虍
Đồng nghĩa
壺瓶缶庫
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái ấm; bình đựng. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 壷

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
すみつぼ MẶC HỒĐánh dấu mực chai
たきつぼ LANG HỒChân thác
たこつぼ SAO HỒHố cá nhân
こつつぼ CỐT HỒCái lư funerary
あぶらつぼ DU HỒThùng dầu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
にこもる たこつぼにこもる Để (thì) mắc bẫy trong một cái bình bạch tuộc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 冨壺桔罟詰壼拮嘉佶劼壱売吉壹噎蠧常堂毫営
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm