Số nét
12
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 壺
- 士冖
- 士亞
Hán tự
壺 - HỒ
Nghĩa
Cái hồ, cũng như cái bầu, cái nậm. Một thứ quả ăn, như quả bầu.
Âm Kun
つぼ
Âm On
コ
Đồng âm
護戸許互呼湖弧瑚胡虎壷虍
Đồng nghĩa
瓢缶坩
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái hồ, cũng như cái bầu, cái nậm. Một thứ quả ăn, như quả bầu. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

壺
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
便壺 | びんつぼ | TIỆN HỒ | Hố phân |
壺ふり | つぼふり | HỒ | Xóc đĩa |
壺焼き | つぼやき | HỒ THIÊU | Loài sò hến nấu trong vỏ (của) chính mình |
壺皿 | つぼさら | HỒ MÃNH | Cái đĩa nhỏ |
富士壺 | ふじつぼ | PHÚ SĨ HỒ | Động vật chân tơ hạt ngô(lúa) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 壼壷壱売畳読帯涜軍志声壯孛吉壮仕写冗壬士
VÍ DỤ PHỔ BIẾN