Số nét
3
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 夊
- 夂
Hán tự
TRUY, TUY
Nghĩa
Dáng đi chậm chạp
Âm On
スイ
Âm Kun
ゆき
Đồng âm
追純墜夂随酔髄粋
Đồng nghĩa
徐
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Dáng đi chậm chạp. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

夊
Đi chậm quá bị đánh dấu x nhân sau đuôi.
Tuy 夊 đã gạch chữ ku ク đi
Những đứa trẻ bước ngắn bước dài chạy theo mẹ trông rất đáng yêu
Tuy đi chậm nhưng vẫn được đánh x phía sau
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 夂変咯狢峰峯蜂鋒処冬各条拠咎苳客後柊洛恪
VÍ DỤ PHỔ BIẾN