Số nét
	                                                     8                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN4
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 妹
 - 女未
 - 女一木
 
Hán tự
                                        MUỘI
Nghĩa
                                        Em gái
                                    Âm On
                                        
			                                マイ                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            いもうと                                         
                                    Đồng âm
                                        
	                                            昧                                            
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            子児童                                            
                                        Trái nghĩa
                                        
					                            姉                                            
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Em gái.                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Con gái (NỮ 女) ăn xí muội (妹) thấy có vị (VỊ 未) lạ
Cô GÁI đang VỊ thành niên trong nhà là tiểu MUỘI của tôi
Cô gái (女) có mùi ( 末) xí [muội] (妹)
Ngu muội cả ngày vì mùi vị của em
Tiểu (未) nữ (女) = em gái (Muội)
Em gái đứng dưới gốc cây vẫy khách.
Người con gái chưa đên tuổi vị thành niên là em gai của chúng ta
- 1)Em gái.
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 姉妹 | きょうだい | chị em | 
| 姉妹船 | しまいせん | tàu cùng loại | 
| 実妹 | じつまい | em ruột | 
| 弟妹 | ていまい | em trai và em gái | 
| 従妹 | じゅうまい | em họ | 
 Ví dụ Âm Kun
                                                    
                                                
					                            | 妹さん | いもうとさん | MUỘI | Chị | 
| 妹分 | いもうとぶん | MUỘI PHÂN | Người được xem như là em gái | 
| 妹婿 | いもうとむこ | MUỘI TẾ | Em rể | 
| 異母妹 | いぼいもうと | DỊ MẪU MUỘI | Chị cùng cha khác mẹ | 
| 妹夫婦 | いもうとふうふ | MUỘI PHU PHỤ | Vợ chồng em gái (tôi) | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
 Onyomi
                                                    
                                                
					                            | 姉妹 | しまい | TỈ MUỘI | Chị em | 
| 義妹 | ぎまい | NGHĨA MUỘI | Em gái kết nghĩa | 
| 令妹 | れいまい | LỆNH MUỘI | Em gái (kính ngữ) | 
| 実妹 | じつまい | THỰC MUỘI | Em ruột | 
| 弟妹 | ていまい | ĐỆ MUỘI | Em trai và em gái | 
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa | 
|---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 沫味昧未抹茉来莱眛秣朱喇棘棗末楝茱榠裹嬢
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 姉妹(しまい)Chị em gái
 - 姉妹校(しまいこう)Trường chị em
 - 妹(いもうと)Em gái của chính mình