Created with Raphaël 2.1.21324567891011

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN3, N2

Bộ phận cấu thành

Hán tự

HÔN

Nghĩa
Kết hôn, cưới hỏi
Âm On
コン
Âm Kun
Đồng âm
混魂渾昏
Đồng nghĩa
結姻恋愛
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lấy vợ, con dâu. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 婚

Người phụ nữ (NỮ ) đổi tên () vào ngày (NHẬT ) kết hôn (HÔN )

1 ngày đẹp trời làm giấy kết hôn với phụ nữ

Người phụ nữ Nhật Bản khi kết HÔN sẽ phải đổi Họ

ở Nhật , phụ nữ sau khi kết Hôn phải đổi họ

Ngày mà người con gái phải đổi họ của mình là ngày kết hôn

Người CON GÁI bước vào khung cảnh TỐI TĂM vì phải đổi họ trong ngày --» KẾT HÔN

Phụ nữ hay nói em thích hôn trên đất Nhật

Ngày mà cô gái thay đổi họ tên của mình

  • 1)Lấy vợ, con dâu.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
さいこん cải giá; sự tái hôn
こんぎ Nghi lễ hôn lễ; nghi lễ kết hôn
こんいん hôn nhân
姻届 こんいんとどけ giấy hôn thú; Sự đăng ký kết hôn
姻法 こんいんほう luật hôn nhân
Ví dụ Âm Kun
こんぎ HÔN NGHINghi lễ hôn lễ
こんか HÔN GIAGia đình nhà chồng
こんき HÔN KÌTuổi kết hôn
きこん KÍ HÔNĐã có gia đình
みこん VỊ HÔNSự chưa kết hôn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 娼棔宴晏媼嫺昏妲偃堰萎焔接婁娵娶婢婪悽淒
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 新婚(しんこん)
    Mới cưới
  • 未婚(みこん)
    Chưa lập gia đình
  • 既婚(きこん)
    Đã cưới
  • 結婚式(けっこんしき)
    Lễ cưới
  • 結婚する(けっこんする)
    Kết hôn / kết hôn
  • 求婚する(きゅうこんする)
    Cầu hôn)
  • 再婚する(さいこんする)
    Tái hôn
  • 離婚する(りこんする)
    Ly hôn/ly hôn
  • 婚約する(こんやくする)
    Đính hôn
Theo dõi
Thông báo của
guest

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm