Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 嬉
- 女喜
- 女壴口
- 女十豆口
Hán tự
嬉 - HI
Nghĩa
Hạnh phúc, vui mừng, dễ chịu
Âm Kun
うれ.しい たの.しむ
Âm On
キ
Đồng âm
喜希犠戯厘稀熙屎
Đồng nghĩa
喜楽歓愉幸
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đùa bỡn, chơi. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

嬉
Cô gái hi vọng sớm có hỉ
Cô gái( 女)nhặt 10 (十) hạt đậu(豆)cho vào miệng(口) thấy hạnh phúc. (嬉)
Cô ấy (女) mà vui (喜) thì tôi sung sướng cười HI hi hi
CÔ ẤY (女) hoan HỈ (喜) là tôi ÊM LÒNG (嬉)
Cô gái hoan hỉ khi chơi đùa
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 噎喜壹廚橲殪熹僖禧饐澄嶝皚磑燈憙橙豎榿磴
VÍ DỤ PHỔ BIẾN