Số nét
	                                                     8                                                     
                                                Cấp độ
                                                        JLPTN5
                                                    
                                                Bộ phận cấu thành
- 学
 - ⺍冖子
 - 子
 
Hán tự
                                        HỌC
Nghĩa
                                        Học hành
                                    Âm On
                                        
			                                ガク                                         
                                    Âm Kun
                                        
				                            まな.ぶ                                         
                                    Đồng âm
                                        Đồng nghĩa
                                        
					                            習勉収                                            
                                        Trái nghĩa
                                        
					                            教                                            
                                        Giải nghĩa
                                        
				                            Giản thể của chữ 學                                            Giải nghĩa chi tiết 
                                        
                                    MẸO NHỚ NHANH
                                                        
                                                    Cậu bé (子) đội nón rơm (⺍) học (学) đến 3 giờ đêm (冖)
Hoàn cảnh: Đứa Con 子 (TỬ) đang ngồi dưới bóng đèn Sáng (⺍.つかんむり) 
 ==> là đang Học (学) bài. 
 Tips: ⺍ .つかんむり là Ánh Sáng vd: 蛍 (ほたる HUỲNH) con côn trung phát sáng là con dom đóm.
Cậu bé 子 ngồi dưới mái trường 龸 thế nên là học sinh 学
Chữ 龸 gồm mái nhà 宀 và biến thể bộ hỏa 灬 là ánh sáng tri thức.
Hoặc có thể hiểu cậu bé 子 được soi sáng 灬 thoát khỏi màn đêm 冖 bằng việc học 学
Đứa trẻ học ở trường
Quấn chiếc KHĂN NHỎ ( ) cho ĐỨA CON (子) để đi HỌC
Đứng mồm to Bố làm Trên Bộ
- 1)Giản thể của chữ 學
 
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 中学 | ちゅうがく | trung học | 
| 中学校 | ちゅうがっこう | trường trung học | 
| 中学生 | ちゅうがくせい | học sinh trung học | 
| 人相学 | にんそうがく | Thuật xem tướng mạo; nhân tướng học | 
| 人間学 | にんげんがく | Nhân chủng học | 
KANJ TƯƠNG TỰ
- 宇字栄労蛍覚學勃孛悖党常堂営掌棠甞當撹輝鴬渤
 
                                     VÍ DỤ PHỔ BIẾN
                                    
                                
                                - 学生(がくせい)Học sinh
 - 学者(がくしゃ)Học giả
 - 大学(だいがく)Trường đại học
 - 大学院(だいがくいん)Trường đại học
 - 奨学金(しょうがくきん)Học bổng
 - 人類学(じんるいがく)Nhân chủng học
 - 言語学(げんごがく)Ngôn ngữ học
 - 学校(がっこう)Trường học
 - 学期(がっき)Học kỳ, học kỳ
 - 学ぶ(まなぶ)Học