Số nét
6
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 宅
- 宀乇
- 宀丿七
Hán tự
TRẠCH
Nghĩa
Nhà cửa, nhà tôi, chồng tôi
Âm On
タク
Âm Kun
Đồng âm
沢責措択咋
Đồng nghĩa
家戸住
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nhà ở. Ở vào đấy cũng gọi là trạch. Trạch triệu [宅兆] phần mộ, mồ mả. Yên định. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Ở nhà thật thích!!
Nhà mi ở mô nhơn trạch
Diệu (曜) cầm Trạc bắn thằng Nhật rơi xuống nước
Dưới MÁI NHÀ có 7 con TRẠCH
Anh Miên đi mô cũng về Nhơn Trạch
Tay bị Xích lại thì ko có được Lựa chọn đâu.
- 1)Nhà ở.
- 2)Ở vào đấy cũng gọi là trạch.
- 3)Trạch triệu [宅兆] phần mộ, mồ mả. Nay gọi nhà ở là dương trạch [陽宅], mồ mả là âm trạch [陰宅] là noi ở nghĩa ấy.
- 4)Yên định.
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| お宅 | おたく | ông; bà; ngài; nhà ông; nhà bà; quý vị |
| 住宅 | じゅうたく | nhà ở; nơi sống |
| 住宅地 | じゅうたくち | địa hạt; khu vực; quận huyện; khu |
| 宅地 | たくち | khu nhà; đất làm nhà |
| 宅急便 | たっきゅうびん | gởi hàng loại nhanh |
Ví dụ Âm Kun
| お宅 | おたく | TRẠCH | Ông |
| 宅地 | たくち | TRẠCH ĐỊA | Khu nhà |
| 家宅 | かたく | GIA TRẠCH | Nhà ở |
| 帰宅 | きたく | QUY TRẠCH | Việc về nhà |
| 御宅 | ごたく | NGỰ TRẠCH | Cái nhà (của) bạn |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 侘咤詫托宏虱宥宮託蝨七屹泛洩屯窄浤乞枕乏形妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 帰宅する(きたくする)Trở về nhà
- お宅(おたく)Nhà [hơn.]
- 自宅(じたく)Nhà của một người
- 社宅(しゃたく)Nhà thuộc sở hữu của công ty
- 住宅地(じゅうたくち)Khu dân cư
- 宅急便(たっきゅうびん)Chuyển phát nhanh tận nhà