Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 宏
- 宀厷
- 宀
Hán tự
HOÀNH
Nghĩa
To tát, rộng rãi
Âm On
コウ
Âm Kun
ひろ.い
Đồng âm
横衡紘
Đồng nghĩa
広幅
Trái nghĩa
Giải nghĩa
To tát, rộng rãi. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

宏
Nhà (宀) của Nam ( ナ厶) thì HOÀNH tráng
Tay Tư có ngồi Nhà rất HOÀNH tráng
Dưới mái nhà khắc 10 chữ tư, trông thật hoành tráng
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
宏壮 | こうそう | HOÀNH TRÁNG | Hoành tráng |
宏大 | こうだい | HOÀNH ĐẠI | Rộng lớn |
宏遠 | こうえん | HOÀNH VIỄN | Tác dụng lớn và rộng lớn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 浤肱宅宥宮雄侘咤室窄詫紘密窓寓搾榁腟蜜希
VÍ DỤ PHỔ BIẾN