Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 宥
- 宀有
Hán tự
HỰU
Nghĩa
Rộng thứ, tha thứ
Âm On
ユウ
Âm Kun
なだ.める ゆる.す
Đồng âm
有右友休又侑祐佑
Đồng nghĩa
寛許
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Rộng thứ, tha thứ cho. Rộng rãi, sâu xa. Cùng nghĩa như chữ [侑]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
宥
Bạn cùng nhà hựu hòa lẫn nhau
Muốn sở hữu nóc nhà phải biết an ủi , HỰU hoà
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 郁囿胙胚陏宮宵肱肴侑淆宏宅有寵咤窄浤侘随
VÍ DỤ PHỔ BIẾN