Số nét
13
Cấp độ
JLPTN3, N2
Bộ phận cấu thành
- 寝
- 宀丬彐冖又
- 宀
Hán tự
TẨM
Nghĩa
Ngủ, lăng mộ
Âm On
シン
Âm Kun
ね.る ね.かす い.ぬ みたまや や.める い.ぬ、 みたまや、 や.める
Đồng âm
三心暫尋浸蚕芯
Đồng nghĩa
眠夢睡
Trái nghĩa
覚
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [寢]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Vào trong nhà (MIÊN 宀) đi yo (Yo trong katakana = 彐) giường (TƯỜNG 丬) trùm khăn (MỊCH 冖) lại (HỰU 又) rồi ngủ (TẨM 寝)
Thị tẩm ( mỹ nữ phục vụ chuyện chăn gối cho đế vương)
爿 (丬) tường ,.. mảnh gỗ, cái giường
冖 mịch ,.. trùm khăn lên
又 hựu ,.. lại nữa, một lần nữa
Thị Tẩm vào trong nhà 宀 đi yo 彐 giường (丬) trùm khăn 冖 lại 又 rồi ngủ 寝 chung với hoàng thượng
Ngủ trong nhà thả tóc buông tay dạng chân ôm thêm chăn dài
Ngủ trong nhà cạnh bức tường đầu phải chùm lại
Ngủ không nằm trên giường mà lại ngâm mình trong nước
Dưới MÁI NHÀ ấm, leo lên GIƯỜNG và co lại như NHÍM, TRÙM mền lăn qua lăn LẠI --» đến giờ NGỦ
- 1)Giản thể của chữ [寢].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お寝小 | おねしょ | chứng đái dầm; bệnh đái dầm |
不寝番 | ねずばん | Ngày ăn chay trước ngày lễ không ngủ |
寝かす | ねかす | cho ngủ |
寝せる | ねせる | ru ngủ |
寝つき | ねつき | Việc ngủ; sự ngủ |
Ví dụ Âm Kun
寝かす | ねかす | TẨM | Cho ngủ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
寝る | ねる | TẨM | Đặt lưng |
よく寝る | よくねる | TẨM | Ngủ ngon |
寝る時間 | ねるじかん | TẨM THÌ GIAN | Giờ đi ngủ |
人妻と寝る | ひとずまとねる | Ngủ với vợ người khác | |
ちぢこまって寝る | ちぢこまってねる | Nằm co | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
寝具 | しんぐ | TẨM CỤ | Chỗ ngủ |
寝台 | しんだい | TẨM THAI | Giường |
寝室 | しんしつ | TẨM THẤT | Phòng ngủ |
寝殿 | しんでん | TẨM ĐIỆN | Dinh thự chính (lịch sử) (của) một hoàng đế |
寝具類 | しんぐるい | TẨM CỤ LOẠI | Loại giường ngủ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 寢浸駸侵彙肅箒皸皹寤寐殻寂授掃婦菷叡帰冦
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 寝室(しんしつ)Phòng ngủ
- 就寝時間(しゅうしんじかん)Giờ đi ngủ
- 寝る(ねる)Ngủ [vi]
- 寝かす(ねかす)Đưa vào giấc ngủ [vt]
- 寝坊する(ねぼうする)Ngủ muộn
- 寝顔(ねがお)Khuôn mặt đang ngủ