Số nét
3
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 尢
- 一丿乚
- 儿
Hán tự
UÔNG
Nghĩa
Yếu đuối
Âm On
オウ
Âm Kun
Đồng âm
央
Đồng nghĩa
弱虚病
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cũng như chữ uông [尪]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

尢
Người to 大 bị gãy 1 chân nên yếu đuối
Què là hán việt , còn uông nghĩa nôm là yếu đuối
Uông Bí bán Na và Thìa nhiều nhưng vẫn là thị xã Yêú Đuối.
Người què 尢 chỉ còn một 一 chân 儿 nên rất yếu.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 尤沈犹眈耽酖尨忱肬疣鴆枕厖就鷲蹴
VÍ DỤ PHỔ BIẾN