Số nét
9
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 屎
- 尸米
Hán tự
THỈ, HI
Nghĩa
Cứt, phân. Một âm là hi.
Âm On
シ キ
Âm Kun
くそ
Đồng âm
時市氏示始提施視試是詩矢侍蒔尸豕柿喜希犠戯厘稀嬉熙
Đồng nghĩa
糞便
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cứt, phân. Một âm là hi. Giải nghĩa chi tiết
KANJ TƯƠNG TỰ
- 粐屡粂眉迷粍料粃屈籵釈粗断粕粒崛局声尿釆
VÍ DỤ PHỔ BIẾN