Số nét
10
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 峻
- 山夋
- 山厶八夂
- 山
Hán tự
TUẤN
Nghĩa
Cao lớn
Âm On
シュン
Âm Kun
けわ.しい たか.い
Đồng âm
旬俊巡循殉遵駿詢洵
Đồng nghĩa
高大巨剛崇
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cao. Lớn. Sắc mắc, nghiêm ngặt. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
峻
Núi biểu tượng tính trung thực thật thà theo sau là sự nghiêm khắc như trần quốc TUẤN
Bị 48 người truy đuổi lên núi vì quá anh tuấn
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
峻別 | しゅんべつ | TUẤN BIỆT | Sự phân biệt nghiêm khắc |
峻厳 | しゅんげん | TUẤN NGHIÊM | Chính xác |
峻嶮 | しゅんけん | TUẤN | Ngâm vào nước |
峻嶺 | しゅんれい | TUẤN LĨNH | Ngâm vào nước đỉnh hoặc đỉnh |
峻拒 | しゅんきょ | TUẤN CỰ | Từ chối phẳng (dứt khoát) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 唆悛崚梭逡俊竣酸皴駿峰峯凌浚菱陵峅嵬稜椶
VÍ DỤ PHỔ BIẾN