Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 崚
- 山夌
- 山圥夂
- 山土儿夂
- 山
Hán tự
LĂNG
Nghĩa
Cao chót vót trong một hàng
Âm On
リョウ
Âm Kun
Đồng âm
両郎朗浪滝廊陵凌稜綾
Đồng nghĩa
峻峭岡岳峰
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Lăng tằng [崚嶒] cao chót vót. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

崚
Bên cạnh núi có những bước chân đầu tiên theo sau lên LĂNG cao chót vót
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 菱陵峻凌稜嶢蔆薐崖堀陸崕淕梭逡堪堺竣筅逵
VÍ DỤ PHỔ BIẾN