Số nét
3
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 巛
Hán tự
巛 - XUYÊN
Nghĩa
Sông ngòi
Âm Kun
かわ
Âm On
セン
Đồng âm
川栓串
Đồng nghĩa
川河州巡
Trái nghĩa
Giải nghĩa
curving river radical (no.47) Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

巛
Bộ này là bộ xuyên, nghĩa là sông ngòi
Bộ Xuyên gồm 3 kư như ký hiệu tăng tốc.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 巡災拶剄勁徑莖脛逕惱痙瑙腦輕輜錙碯樔鯔剿
VÍ DỤ PHỔ BIẾN