Created with Raphaël 2.1.2123

Số nét

3

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

XUYÊN

Nghĩa
Sông ngòi
Âm On
セン
Âm Kun
かわ
Đồng âm
川栓串
Đồng nghĩa
川河州巡
Trái nghĩa
Giải nghĩa
curving river radical (no.47) Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 巛

Bộ này là bộ xuyên, nghĩa là sông ngòi

Bộ Xuyên gồm 3 kư như ký hiệu tăng tốc.

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 巡災拶剄勁徑莖脛逕惱痙瑙腦輕輜錙碯樔鯔剿
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm