Số nét
9
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 巻
- 龹己
- 丷二人己
- 丷一一人己
- 己
Hán tự
QUYỂN
Nghĩa
Cuộn lại, cuốn lại
Âm On
カン ケン
Âm Kun
ま.く まき ま.き
Đồng âm
権身圏絹拳捲
Đồng nghĩa
冊本葉頁
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Quyển sách. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Bao bọc quyển sách là khí quyển
ニ火 gặp lửa , con rắn 己 CUỘN vào
2 người cuộn vào nhau thì nóng.
Hai Người Cuộn Kỷ Quyển sách.
Hai vụ Cháy của Bản Thân được viết thành Quyển sách
- 1)Quyển sách.
- 2)Cuộn
- 3)scroll, volume, book, part, roll up, wind up, tie, coil, counter for texts (or book scrolls)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
上巻 | じょうかん | tập (truyện) thứ nhất |
下巻 | げかん | âm lượng thấp nhất |
中巻 | ちゅうかん | quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách) |
取巻く | とりまく | vây; vây bọc; xúm quanh |
寝巻 | ねまき | quần áo ngủ; 寝間着 |
Ví dụ Âm Kun
巻く | まく | QUYỂN | Bện |
取り巻く | とりまく | THỦ QUYỂN | Hỏi han |
取巻く | とりまく | THỦ QUYỂN | Vây |
引き巻く | ひきまく | DẪN QUYỂN | Lôi cuốn |
息巻く | いきまく | TỨC QUYỂN | Làm giận điên lên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
寝巻 | ねまき | TẨM QUYỂN | Quần áo ngủ |
巻き毛 | まきけ | QUYỂN MAO | Tóc quăn |
巻き簾 | まきす | QUYỂN LIÊM | Cái dùng để cuộn sushi |
巻き紙 | まきし | QUYỂN CHỈ | Cuộn giấy viết thư |
巻尾 | まきお | QUYỂN VĨ | Phần cuối sách |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
寝巻 | ねまき | TẨM QUYỂN | Quần áo ngủ |
巻き毛 | まきけ | QUYỂN MAO | Tóc quăn |
巻き簾 | まきす | QUYỂN LIÊM | Cái dùng để cuộn sushi |
巻き紙 | まきし | QUYỂN CHỈ | Cuộn giấy viết thư |
巻尾 | まきお | QUYỂN VĨ | Phần cuối sách |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
席巻 | せっけん | TỊCH QUYỂN | Xâm chiếm |
巻層雲 | けんそううん | QUYỂN TẰNG VÂN | (khí tượng) mây ti tầng |
巻積雲 | けんせきうん | QUYỂN TÍCH VÂN | Mây ti tích |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
下巻 | げかん | HẠ QUYỂN | Âm lượng thấp nhất |
詩巻 | しかん | THI QUYỂN | Tập hợp những bài thơ |
一巻 | いちかん | NHẤT QUYỂN | Một quyển (sách) |
万巻 | まんかん | VẠN QUYỂN | Nhiều cuộn sách |
全巻 | ぜんかん | TOÀN QUYỂN | Toàn bộ lảo đảo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 捲惓送拳匏圏蜷咲券眷椦豢倦峡春奏美俣畉癸
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 巻末(かんまつ)Kết thúc một cuốn sách
- 全巻(ぜんかん)Toàn bộ khối lượng
- 別巻(べっかん)Tập riêng, phát hành thêm
- 第一巻(だいいっかん)Tập đầu tiên
- 巻く(まく)Gió, cuộn, cuộn [vt]
- 巻き添え(まきぞえ)Lẫn vào [n.]
- 葉巻(はまき)Điếu xì gà
- 渦巻き(うずまき)Xoáy nước, xoáy, cuộn
- のり巻き(のりまき)Cuộn sushi
- 絵巻物(えまきもの)Cuộn tranh