Created with Raphaël 2.1.212436587109

Số nét

10

Cấp độ

JLPTN4

Bộ phận cấu thành

Hán tự

QUY

Nghĩa
Quay lại, trở về
Âm On
Âm Kun
かえ.る かえ.す おく.る とつ.ぐ
Đồng âm
規季貴鬼軌亀葵龜
Đồng nghĩa
返回旋復還迴
Trái nghĩa
Giải nghĩa

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 帰

Buông chổi (TRỬU )  cầm đao ( ĐAO) trở về (QUY ) chốn phong trần

Từ bỏ ĐAO kiếm ta trở về (QUY) quê hương làm lao công quét nhà cho vợ bằng chổi ( TRỬU)

Từ bỏ Đao kiếm cầm Chổi , Quy y của phật

Cầm đao (bộ đao) chặt đầu con nhím (bộ kệ) chùm lại (bộ mịch) cho lên cân (bộ cân) rồi mang về nhà (quy)

Trở về nhà là để cầm dao thái thịt cầm chổi quét nhà giúp vợ.

Dùng khăn quấn đao trước cắt đầu nhím TRỞ VỀ (quy) trong đêm

  • 1)Hồi quy.
  • 2)homecoming, arrive at, lead to, result in
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おかえり trên đường về; về
ふき sự không phục hồi lại được nữa
かいき hồi quy; quay trở lại; trở về
かいきねつ Bệnh sốt có định kỳ
かえす cho về; trả về
Ví dụ Âm Kun
かえす QUYCho về
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
かえる QUYĐi về
土にどにかえる THỔ QUYTới xúc xắc
持ちもちかえる TRÌ QUYĐể mang sau hoặc nhà
逃げにげかえる ĐÀO QUYChạy trốn về nhà
国へくにへかえる QUỐC QUYVề nước
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
ふき BẤT QUYSự không phục hồi lại được nữa
きえ QUY YSự quy y
きか QUY HÓASự làm hợp với thủy thổ (cây cối)
きろ QUY LỘĐường về
きと QUY ĐỒTrên đường về
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 掃婦菷帚箒歸浸剥帯常帶侵刷滞帝制寝彙幎寢
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 帰国する(きこくする)
    Trở về đất nước của chính mình
  • 帰宅する(きたくする)
    Trở về nhà
  • 復帰する(ふっきする)
    Sự trở lại
  • 帰る(かえる)
    Về nhà, quay lại
  • 日帰り(ひがえり)
    Chuyến đi trong ngày

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm