Số nét
3
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 广
- 厂
Hán tự
NGHIỄM, YỂM, QUẢNG, QUÁNG
Nghĩa
Mái nghiêng
Âm On
ゲン
Âm Kun
Đồng âm
験厳俺広横光洸
Đồng nghĩa
棟瓦軒
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Mái nhà. Giản thể của chữ [廣]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

广
Nghiễm nhiên Mái nhà Đầu Sườn núi.
MÁI NHÀ trên NÚI
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 広庁庄応床庇底庫庶拡庚店府庖度昿座席庭唐
VÍ DỤ PHỔ BIẾN