Created with Raphaël 2.1.2123

Số nét

3

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

  • 广
Hán tự

NGHIỄM, YỂM, QUẢNG, QUÁNG

Nghĩa
Mái nghiêng
Âm On
ゲン
Âm Kun
Đồng âm
験厳俺広横光洸
Đồng nghĩa
棟瓦軒
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Mái nhà. Giản thể của chữ [廣]. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 广

广

Nghiễm nhiên Mái nhà Đầu Sườn núi.

MÁI NHÀ trên NÚI

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 広庁庄応床庇底庫庶拡庚店府庖度昿座席庭唐
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm