Số nét
5
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 庁
- 广丁
Hán tự
SẢNH
Nghĩa
Công sở, cục (đơn vị hành chính)
Âm On
チョウ テイ
Âm Kun
やくしょ
Đồng âm
生笙
Đồng nghĩa
広入出口玄
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đại sảnh Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Trong nhà 广 tôi đặt cái bàn đóng đinh 丁 ở sảnh 庁.
Cái sảnh ở trong nhà hình chữ T
Dưới mái nhà ở đại Sảnh rải đầy Đinh
Rắc ĐINH (丁) từ ngoài HIÊN (广) là SẢNH (庁) của CỤC hành là chính.
Rải đinh ở sảnh nhà để k phải tiếp khách
Cái sảnh trong nhà có 1 cột đinh
- 1)Đại sảnh
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
官庁 | かんちょう | cơ quan chính quyền; bộ ngành; cơ quan |
庁舎 | ちょうしゃ | Tòa nhà văn phòng chính phủ |
府庁 | ふちょう | trụ sở của quận |
検察庁 | けんさつちょう | viện kiểm sát |
気象庁 | きしょうちょう | nha khí tượng |
Ví dụ Âm Kun
市庁 | しちょう | THỊ SẢNH | Toà thị chính của thành phố |
府庁 | ふちょう | PHỦ SẢNH | Trụ sở của quận |
支庁 | しちょう | CHI SẢNH | Văn phòng chi nhánh của cơ quan nhà nước |
都庁 | とちょう | ĐÔ SẢNH | Tòa đô chính |
官庁 | かんちょう | QUAN SẢNH | Cơ quan chính quyền |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 可広司打汀叮庄丞灯犲予応序床町甼疔庇呵底
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 庁舎(ちょうしゃ)Tòa nhà văn phòng chính phủ
- 官庁(かんちょう)Văn phòng Chính phủ
- 都庁(とちょう)Văn phòng khu vực thủ đô Tokyo
- 県庁(けんちょう)Văn phòng tỉnh
- 警視庁(けいしちょう)Trụ sở cảnh sát
- 環境庁(かんきょうちょう)Sở Môi trường
- 気象庁(きしょうちょう)Cục khí tượng