Số nét
7
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 庇
- 广比
Hán tự
庇 - TÍ
Nghĩa
Che chở.
Âm Kun
ひさし おお.う かば.う
Âm On
ヒ
Đồng âm
子比積司避諮姉鼻漬卑璽偲巳髭茨
Đồng nghĩa
守蔭覆
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Che chở. Như tí hộ [庇護] che chở giúp giữ cho. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

庇
Ngôi nhà được so sánh như vị thần che chở cho con người trước bão giông
Không gì so sánh được với Mái Nhà vì luôn được che chở bảo vệ!
Trạng TÍ say BÍ TỈ trong nhà
Dưới NHÀ TÍ được bảo vệ đến BÍ bách
Ngôi nhà thật nhỏ tí khi 2 người ngồi
2 tên đang Tỷ thý với nhau để Bảo về Căn nhà
- 1)Che chở.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 鹿応床批妣屁昆底枇庄皆毘秕広庁庫粃庶豼琵
VÍ DỤ PHỔ BIẾN