Số nét
3
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 廾
- 一丿丨
- 十丿
Hán tự
CỦNG
Nghĩa
Chắp tay
Âm On
キョウ ク
Âm Kun
にじゅう
Đồng âm
共宮供弓恭窮
Đồng nghĩa
双礼拝揖
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Chắp tay. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
廾
Chắp tay phiệt 10 lần
10 十 tài phiệt 丿 cùng chắp tay 廾 củng cố tinh thần mọi người.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 弁卉戒弄舁侖升弃尭峅枡莽哢弉械誡聨冊刑形
VÍ DỤ PHỔ BIẾN