Số nét
3
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 弋
- 丶
Hán tự
DẶC
Nghĩa
Bắn, chiếm lấy
Âm On
ヨク
Âm Kun
いぐるみ
Đồng âm
度得特
Đồng nghĩa
撃占捕奪
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Bắn. Lấy. Sắc đen. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

弋
3 nghĩa hay dùng:
cái cọc, chiếm lấy, săn bắn (nhìn chữ giống cái cung đăng kéo tên).
Bắn Dặc t‘ (Tàu)
Dặc Tàu Chiếm lấy Chủ cây cung.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
遊弋 | ゆうよく | DU | Đi tuần tra |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 弌代弍式弐曵杙武岱垈拭玳斌弑試鳶袋貮軾貸
VÍ DỤ PHỔ BIẾN