Số nét
6
Cấp độ
JLPTN1, N5
Bộ phận cấu thành
- 弐
- 一弍
- 一弋二
- 一弋一一
Hán tự
NHỊ
Nghĩa
Số hai (thay cho 二 trên tiền giấy)
Âm On
ニ ジ
Âm Kun
ふた.つ そえ
Đồng âm
二児耳爾餌濡儿而
Đồng nghĩa
二
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Số hai (thay cho 二 trên tiền giấy) Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
弐
Số 2 của Thượng huyền Nhị trong Kimetsu no Yaiba
Nhị phân là ra Số hai bằng số Giặc chết lần thứ Nhất.
Số hai (thay cho 二 trên tiền giấy)
- 1)Số hai (thay cho 二 trên tiền giấy)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
弐心 | にしん ふたごころ | Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt; sự hai lòng |
Ví dụ Âm Kun
弐心 | にしん | NHỊ TÂM | Tính nhị nguyên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 弍共式亘曵杙代昔武並亞云仁天弌蚌堊三弋于
VÍ DỤ PHỔ BIẾN