Created with Raphaël 2.1.2123

Số nét

3

Cấp độ

JLPTN

Bộ phận cấu thành

Hán tự

KÍ, KỆ

Nghĩa
Đầu con nhím
Âm On
ケイ
Âm Kun
Đồng âm
期機記近示技紀居己既旗岐枝奇寄棋祈騎碁幾忌伎磯其几祇畿計継鶏稽
Đồng nghĩa
頭角形
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đầu con dím (nhím). Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 彐

Kí trùng sợ ở Giữa Một cái Phương ngược hình Đầu Con Nhím.

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm