Số nét
3
Cấp độ
JLPTN
Bộ phận cấu thành
Hán tự
KÍ, KỆ
Nghĩa
Đầu con nhím
Âm On
ケイ
Âm Kun
Đồng âm
期機記近示技紀居己既旗岐枝奇寄棋祈騎碁幾忌伎磯其几祇畿計継鶏稽
Đồng nghĩa
頭角形
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đầu con dím (nhím). Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
彐
Kí trùng sợ ở Giữa Một cái Phương ngược hình Đầu Con Nhím.
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
VÍ DỤ PHỔ BIẾN