Created with Raphaël 2.1.21234567891011

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN1

Bộ phận cấu thành

Hán tự

TUỆ

Nghĩa
Cái chổi, sao chổi
Âm On
スイ ケイ セイ
Âm Kun
ほうき
Đồng âm
歳穂慧
Đồng nghĩa
星宇宙
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái chổi. Sao chổi, ngôi sao có cái tua dài như cái chổi gọi là tuệ tinh [彗星]. Quét. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 彗

1 sọc cắt 3 ngang, đối diện song song trên 3 ngón tay là sao TUỆ tinh hay còn gọi là sao chổi

Tuệ , 1 (2) 3 yo

  • 1)
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ Âm Kun
すいせい TUỆ TINHSao chổi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 猜害契青毒表麦壤情清責梼祷堊埣敖菫菁割喫
VÍ DỤ PHỔ BIẾN

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm