Số nét
11
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 彗
- 丰丰彐
- 丰三丨彐
- 三丨丰彐
- 三丨三丨彐
- 一一一丨丰彐
- 丰一一一丨彐
- 一一一丨三丨彐
- 三丨一一一丨彐
- 一一一丨一一一丨彐
Hán tự
TUỆ
Nghĩa
Cái chổi, sao chổi
Âm On
スイ エ ケイ セイ
Âm Kun
ほうき
Đồng âm
歳穂慧
Đồng nghĩa
星宇宙
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Cái chổi. Sao chổi, ngôi sao có cái tua dài như cái chổi gọi là tuệ tinh [彗星]. Quét. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

彗
1 sọc cắt 3 ngang, đối diện song song trên 3 ngón tay là sao TUỆ tinh hay còn gọi là sao chổi
Tuệ , 1 (2) 3 yo
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
彗星 | すいせい | TUỆ TINH | Sao chổi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 猜害契青毒表麦壤情清責梼祷堊埣敖菫菁割喫
VÍ DỤ PHỔ BIẾN